Phân loại Cơ_quan_hành_chính_trung_ương_Hàn_Quốc

Viện

ViệnHuy hiệuViệnHuy hiệu
Viện Giám tra
(감사원, Gamsa won, Giám tra Viện)
Cơ quan Tình báo Quốc gia Hàn Quốc
(국가정보원, Gukka jeongbo won, Quốc gia Tình báo Viện)

Văn phòng

Bộ

BộHuy hiệu
Bộ Chiến lược và Tài chính
Tiếng Hàn: 기획재정부 (Gihoek jaejeong bu)

Hán Việt: Xí hoạch Tài chính Bộ

Bộ Giáo dục

Tiếng Hàn: 교육부 (Gyoyuk bu)

Hán Việt: Giáo dục Bộ

Bộ Khoa học và Công nghệ thông tin
Tiếng Hàn: 과학기술정보통신부
Bộ Ngoại giao
Tiếng Hàn: 외교부(Oegyo bu)

Hán Việt: Ngoại giao Bộ)

Bộ Thống nhất
Tiếng Hàn: 통일부 (Tongil bu)

Hán Việt: Thống nhất Bộ

Bộ Tư pháp

Tiếng Hàn: 법무부 (Beommu bu)

Hán Việt: Pháp vụ Bộ

Bộ Quốc phòng
Tiếng Hàn: 국방부 (Gukpang bu)

Hán Việt: Quốc phòng Bộ

Bộ Hành chính và An ninh
Tiếng Hàn: 행정자치부 (Haengjeong jachi bu)

Hán Việt: Hành chính Tự trị Bộ

Bộ Văn hóa, Thể thao Du lịch
Hán Việt 문화체육관광부 (Munhwa cheyuk kwangwang bu)

Hán Việt: Văn hóa Thể dục Quán quang Bộ

Bộ Nông nghiệp, Lương thực và Nông thôn
Tiếng Hàn: 농림축산식품부 (Nongnim chuksan sikpum bu)

Hán Việt: Nông Lâm Súc sản Thực phẩm Bộ

Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng
Tiếng Hàn: 산업통상자원부 (Saneop tongsang jawon bu)

Hán Việt: Sản nghiệp Thông thương Tư nguyên Bộ

Bộ Y tế và Phúc lợi
Tiếng Hàn: 보건복지부 (Bogeon bokji bu)

Hán Việt: Bảo kiện Phúc chỉ Bộ

Bộ Môi trường
Tiếng Hàn: 환경부 (Hwangyeong bu)

Hán Việt: Hoàn cảnh Bộ

Bộ Việc làm và Lao động
Tiếng Hàn: 고용노동부 (Goyong rodong bu)

Hán Việt: Cố dụng Lao động Bộ

Bộ Bình đẳng giới và Gia đình
Tiếng Hàn: 여성가족부 (Yeoseong gajok bu)

Hán Việt: Nữ tính Gia tộc Bộ)

Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng và Giao thông vận tải
Tiếng Hàn: 국토교통부, (Gukto gyotong bu)

Hán Việt: Quốc thổ Giao thông Bộ

Bộ Đại dương và Thủy sản
Tiếng Hàn: 해양수산부 (Haeyang susan bu)

Hán Việt: Hải dương Thủy sản Bộ

Vụ

Cục

CụcHuy hiệuCụcHuy hiệu
Cục Thuế Quốc gia
국세청
Gukse cheong
Quốc thuế Sảnh
Cục Quan thuế
관세청
Gwanse cheong
Quan thuế Sảnh
Cục Tiêu dùng công
조달청
Jodal cheong
Điều đạt Sảnh
Cục Thống kê
통계청
Tonggye cheong
Thống kê Sảnh
Cục Công tố
검찰청
Geomchal cheong
Kiểm khống Sảnh
Cục Binh vụ
병무청
Byeongmu cheong
Binh vụ Sảnh
Cục Chi tiêu Phòng vệ
방위사업청
Bangwi saeop cheong
Phòng vệ sự nghiệp Sảnh
Cục Cảnh sát
경찰청
Gyeongchal cheong
Cảnh sát Sảnh
Cục Di sản Văn hóa
문화재청
Munhwajae cheong
Văn hóa tài Sảnh
Cục Chấn hưng Nông thôn
농촌진흥청
Nongchon jinheung cheong
Nông thôn Chấn hưng Sảnh
Cục Sơn lâm
산림청
Sallim cheong
Sơn lâm Sảnh
Cục Doanh nghiệp nhỏ và vừa
중소기업청
Jungso gieop cheong
Trung tiểu Xí nghiệp Sảnh
Cục Sở hữu trí tuệ
특허청
Teukeo cheong
Đặc hứa Sảnh
Cục Khí tượng
기상청
Gisang cheong
Khí tượng Sảnh
Cục Kiến thiết đô thị và trung tâm hành chính phức hợp
행정중심복합도시건설청
Haengjeong jungsim bokap tosi geonseol cheong
Hành chính trung tâm phức hợp Đô thị Kiến thiết Sảnh
Cục Đầu tư phát triển Tân Vạn Kim
새만금개발청
Saemangeum gaebal cheong
Tân Vạn Kim Khai phát Sảnh

Ủy ban

Ủy banHuy hiệuỦy banHuy hiệu
Ủy ban Truyền thông
방송통신위원회
Bangsong tongsi wiwonhoe
Phóng tống Thông tín Ủy viên hội
Ủy ban Công bằng Thương mại
공정거래위원회
Gongjeong georae wiwonhoe
Công chánh Khứ lai Ủy viên hội
Ủy ban Dịch vụ Tài chính
금융위원회
Geumyung wiwonhoe
Kim dung Ủy viên hội
Ủy ban Quyền lợi Nhân dân
국민권익위원회
Gungmin gwoni wiwonhoe
Quốc dân quyền ích Ủy viên hội
Ủy ban An toàn nguồn Nguyên tử
원자력안전위원회
Wonjaryeo ganjeo wiwonhoe
Nguyên tử lực An toàn Ủy viên hội